Kết quả tra cứu ngữ pháp của こみつじょう
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán