Kết quả tra cứu ngữ pháp của こめざし
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể