Kết quả tra cứu ngữ pháp của こも巻き
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói