Kết quả tra cứu ngữ pháp của こやかましい
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N5
ましょうか
Nhé
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Căn cứ, cơ sở
~いはしまいか
~Không biết liệu ... có ... chăng, phải chăng ... đang ...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
やすい
Dễ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
しか~ない
Chỉ...