Kết quả tra cứu ngữ pháp của こやまきみこ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...