Kết quả tra cứu ngữ pháp của こよなく愛する
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N2
ことなく
Không hề
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...