Kết quả tra cứu ngữ pháp của こらえ性
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
ことから
Vì/Bởi
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay