Kết quả tra cứu ngữ pháp của これからの人生
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ