Kết quả tra cứu ngữ pháp của これから先
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
に先立って
Trước khi
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia