Kết quả tra cứu ngữ pháp của これが決定版!プロ野球珍プレー好プレー
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì