Kết quả tra cứu ngữ pháp của これが私の人生設計
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
のが~です
Thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)