Kết quả tra cứu ngữ pháp của これが私の生きる道
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
たことがある
Đã từng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
できる
Có thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có