Kết quả tra cứu ngữ pháp của これがUFOだ!空飛ぶ円盤
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia