Kết quả tra cứu ngữ pháp của これでわかった! 世界のいま
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả