Kết quả tra cứu ngữ pháp của これで勝つる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)