Kết quả tra cứu ngữ pháp của こわいお手伝いさん
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói