Kết quả tra cứu ngữ pháp của こわしや我聞
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
わざわざ
Cất công
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
やすい
Dễ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó