Kết quả tra cứu ngữ pháp của こわせたまみ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như