Kết quả tra cứu ngữ pháp của こゑだ
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
ことだ
Nên/Không nên
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Cảm thán
...ことだ
Sao mà, quá đỗi...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N4
ところだ
Sắp/Đang/Vừa mới