Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんつ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
こと
Việc/Chuyện
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn