Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんとく
N2
ことなく
Không hề
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
こと
Việc/Chuyện
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày