Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんなところにあるあるが。土曜・あるある晩餐会
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.