Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんなにそばに居るのに
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
ばこそ
Chính vì