Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんな私に誰がした
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
たことがある
Đã từng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)