Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんにちは!奥さん2時です
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...