Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんにちは、私のお母さん
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là