Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんばんは!とやま6:30
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không