Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんばんは6時です
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
のは~です
Là...