Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんぴゅーたによるでーたしょり
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao