Kết quả tra cứu ngữ pháp của こんぺいと!
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
Đánh giá
なんてことない
Không có gì quan trọng, không ăn nhằm gì
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ということは
Có nghĩa là
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
ことはない
Không cần phải
N1
~こととて
Vì~