Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごいてきコントロールのげんり
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
きり
Chỉ có
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi