Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごうもくてきせい
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...