Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごかせ号
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...