Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごかみずべ公園
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
にもかかわらず
Mặc dù