Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごきげんライフスタイル よ〜いドン!
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
げ
Có vẻ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
上げる
Làm... xong
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho