Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごきぶりスープ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)