Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごくあく
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó