Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごくあくにん
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
にくい
Khó...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi