Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごくつぶし
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi