Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごひゃくえん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng