Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごまのはえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem