Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごめんなさい
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
めったに~ない
Hiếm khi