Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごめんなさい (みんなのうた)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì