Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごめんね、SUMMER
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như