Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごろりと横になる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc