Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごわす
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong