Kết quả tra cứu ngữ pháp của ごんたくれ (漫画)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất