Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご下問
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi