Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご免なさい
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng