Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご存じですか
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)